sơ suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ suất+ adj
- negligent, careless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ suất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sơ suất":
sa sút sì sụt sơ suất sùi sụt suy sút - Những từ có chứa "sơ suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 636